| 1303 | Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói |
| 10352 | Tuýp ly tâm đáy nhọn 15ml tiệt trùng |
| 20351 | Tuýp ly tâm đáy bằng 50ml tiệt trùng |
| 10351 | Tuýp ly tâm đáy nhọn 50ml tiệt trùng |
| 1003/HT | Tuýp ly tâm đáy nhọn không nắp 2ml, 1000 cái/gói |
| 1003/G | Tuýp ly tâm Eppendorf 1.5ml, 1000 cái/gói |
| 1003/V | Tuýp Micro 0.5ml, 1000 cái/gói |
| 1203 | Tuýp PCR 0.2ml , 1000 cái/gói |
| 2007 | Tuýp tiệt trùng K2EDTA 10ml |
| 6411 | Tuýp trữ mẫu 2ml, tiệt trùng |
Chuyên cung cấp các dụng cụ thí nghiệm vi sinh bằng nhựa chính hãng APTACA - Ý
Thứ Tư, 17 tháng 5, 2017
Tuýp ly tâm
Que lấy mẫu vi sinh
| 6020/SG | Que cấy đầu tròn 1ul - 20 cái/gói |
| 6030/SG | Que cấy đầu tròn 10ul - 20 cái/gói |
| 6120- | Que cấy Nickel-Chrome 1ul (6120-) |
| 6220 | Que cấy Nickel - Chrome 10ul |
| 5100 | Que lấy mẫu vi sinh dài 150mm (que gỗ quấn gòn),100 cái/gói |
| 6100/SG/CS | Que lấy mẫu vi sinh 150mm tiệt trùng rời ,code:6100/SG/CS |
| 10833 | Que lấy mẫu dài 180mm (muỗng nhựa) |
| 2150/SG | Que lấy mẫu cán gỗ Φ12x150mm, tiệt trùng |
| 2160/SG | Que lấy mẫu Φ12x150mm, tiệt trùng |
| 2160/SG/CS | Que lấy mẫu Φ12x150mm, bọc riêng tiệt trùng |
| 5100/SG/CS | Que lấy mẫu vi sinh tiệt trùng dài 150mm |
| 6001/SG | Que lấy mẫu vi sinh đầu tròn 1ul, 20 cái/gói |
| 6005/SG | Que lấy mẫu vi sinh 2 đầu tròn 1ul/10ul, 20 cái/gói |
Phễu nhựa
| 10773 | Phễu nhựa 20ml |
| 10776 | Phễu nhựa 200ml |
| 10777 | Phễu nhựa 350ml |
| 10774 | Phễu phân tích 50ml |
| 10775 | Phễu phân tích 100ml |
| 12084 | Phễu nhựa PP 1L hình nón, chia vạch 20ml |
Ống hút tiệt trùng
| 3001 | Ống hút tiệt trùng 1ml, 50 cái/gói |
| 3002 | Ống hút tiệt trùng 2ml, 50 cái/gói |
| 3005 | Ống hút tiệt trùng 5ml, 25 cái/gói |
| 3010 | Ống hút tiệt trùng 10ml, 25 cái/gói |
Ống hút pasteur 1ml, 3ml, 150ml
| 1501 | Ống hút pasteur 1ml, 500 cái/hộp |
| 1502 | Ống hút pasteur 3ml, 500 cái/hộp |
| 1503 | Ống hút pasteur dài 150ml, 500 cái/hộp |
| 1502/SG | Ống hút pasteur tiệt trùng 3ml, 5 cái/gói |
| 1502/SG/CS | Ống hút pasteur nhựa 3ml tiệt trùng rời |
Ống đong nhựa PP
| 12123 | Ống đong nhựa PP 50ml |
| 12124 | Ống đong nhựa PP 100ml |
| 12125 | Ống đong nhựa PP 250ml |
| 12126 | Ống đong nhựa PP 500ml |
| 12127 | Ống đong nhựa PP 1000ml |
| 12128 | Ống đong nhựa PP 2000ml |
Ống định lượng Pipump
| 3851 | Ống định lượng Pipump 2ul |
| 3852 | Ống định lượng Pipump 10ul |
| 3853 | Ống định lượng Pipump 25ul |
Hộp đựng tip trắng - vàng -xanh
| 4202/MG/SG | Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 0.1-10ul, 96 cái/hộp |
| 4302/B | Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 2-300ul, 96 cái/hộp |
| 4302/B/SG | Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 2-300ul, 96 cái/hộp |
| 4202/U | Hộp đựng tip vàng 2-200ul, 96 cái/hộp |
| 4202/E | Hộp đựng tip vàng 2-200ul, hộp 96 cái |
| 4402/G | Hộp đựng tip vàng 2-200ul, hộp 96 cái,không khía |
| 4202/U/SG | Hộp đựng tip vàng tiệt trùng 2-200ul, 96 cái/hộp |
| 4001/E | Hộp đựng tip xanh 100-1000ul, 96 cái/hộp |
| 4001/U | Hộp đựng tip xanh 100-1000ul, 96 cái/hộp |
| 4001/U/SG | Hộp đựng tip xanh tiệt trùng 100-1000ul, 96 cái/hộp |
| 6001/ON | Hộp tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp |
| 6001/F | Hộp đựng tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp |
Đĩa petri nhựa tiệt trùng
| 61 | Đĩa petri nhựa tiệt trùng 60mm |
| 161 | Đĩa petri tiệt trùng 60mm |
| 91 | Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/ thùng |
| 91/SG | Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/thùng |
| 101 | Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/thùng |
| 101/SG | Đĩa petri tiệt trùng 90mm |
| 251/SG | Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 2 ngăn 500 cái/thùng |
| 261 | Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 3 ngăn, 261, 500 cái/thùng |
| 221 | Đĩa petri tiệt trùng 140mm, |
Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ U
| 5096/U/SG | Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ U 96 giếng |
| 5096/V/SG | Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ V 96 giếng |
| 5096/P/SG | Đĩa lấy mẫu tiệt trùng đáy bằng 96 giếng |
Đầu tip trắng - Đầu tip vàng- Đầu tip xanh
| 1202/MG | Đầu tip trắng 0.1-10ul, 1000cai/gói |
| 5001/ON | Đầu tip trắng 1000-5000ul, 250cai/gói |
| 10005 | Đầu típ trắng 2-10ml, 100 cái/gói |
| 66005 | Đầu típ trắng 2-10ml, 25 cái/gói |
| 1302/B | Đầu tip trắng 2-300ul, 1000cai/gói |
| 5001/F | Đầu tip trắng 500-5000ul, 250cai/gói |
| 1402/G | Đầu tip vàng 2-200ul, 1000 cái/gói |
| 1202/E | Đầu tip vàng có khía 5-200ul, 1000cai/gói |
| 1202/U | Đầu tip vàng không khía 2-200ul, 1000cai/gói |
| 1202/G | Đầu tip vàng không khía 2-200ul, 1000cai/gói |
| 1001/E | Đầu tip xanh 100-1000ul, 1000cai/gói |
| 1001/U | Đầu tip xanh 100-1000ul, 1000cai/gói |
Đầu PD tip
| 4311 | Đầu PD tip 1.25ml, 100 cái/gói |
| 4311/SG | Đầu PD tip 1.25ml, 100 cái/gói, tiệt trùng |
| 4321 | Đầu PD tip 2.5ml, 100 cái/gói |
Cốc nhựa PP có chia vạch
| 12034 | Cốc nhựa PP có chia vạch 100ml |
| 12035 | Cốc nhựa PP có chia vạch 250ml |
| 12036 | Cốc nhựa PP có chia vạch 500ml |
| 12037 | Cốc nhựa PP có chia vạch 1000ml |
| 12038 | Cốc nhựa PP có chia vạch 2000ml |
| 12039 | Cốc nhựa PP có chia vạch 3000ml |
| 12040 | Cốc nhựa PP có chia vạch 5000ml |
11171 Chai nhựa PP 50ml MR
| 11171 | Chai nhựa PP 50ml MR |
| 11172 | Chai nhựa PP 100ml MR |
| 11173 | Chai nhựa PP 250ml MR |
| 11174 | Chai nhựa PP 500ml MR |
| 11175 | Chai nhựa PP 1000ml MR |
| 11176 | Chai nhựa PP 2000ml MR |
11151 Chai nhựa PE MR
| 11151 | Chai nhựa PE 50ml MR |
| 11152 | Chai nhựa PE 100ml MR |
| 11153 | Chai nhựa PE 250ml MR |
| 11154 | Chai nhựa PE 500ml MR |
| 11155 | Chai nhựa PE 1000ml MR |
11092 Chai nhựa PE 125ml MH
| 11091 | Chai nhựa PE 50ml MH |
| 11092 | Chai nhựa PE 125ml MH |
| 11093 | Chai nhựa PE 250ml MH |
| 11094 | Chai nhựa PE 500ml MH |
| 11095 | Chai nhựa PE 1000ml MH |
| 11096 | Chai nhựa PE 2000ml MH |
11102 Chai nhựa nâu PE MH
11102 Chai nhựa nâu PE 125ml MH
| 11103 | Chai nhựa nâu PE 250ml MH |
| 11104 | Chai nhựa nâu PE 500ml MH |
| 11105 | Chai nhựa nâu PE 1000ml MH |
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)
Tuýp ly tâm
1303 Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói 10352 Tuýp ly tâm đáy nhọn 15ml tiệt trùng 20351 Tuýp ly tâ...
-
6020/SG Que cấy đầu tròn 1ul - 20 cái/gói 6030/SG Que cấy đầu tròn 10ul - 20 cái/gói 6120- Que cấy Nick...
-
1303 Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói 10352 Tuýp ly tâm đáy nhọn 15ml tiệt trùng 20351 Tuýp ly tâ...
