Thứ Tư, 17 tháng 5, 2017

Tuýp ly tâm

1303 Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói
10352 Tuýp ly tâm đáy nhọn 15ml tiệt trùng
20351 Tuýp ly tâm đáy bằng 50ml tiệt trùng
10351 Tuýp ly tâm đáy nhọn 50ml tiệt trùng
1003/HT Tuýp ly tâm đáy nhọn không nắp 2ml, 1000 cái/gói
1003/G Tuýp ly tâm Eppendorf 1.5ml, 1000 cái/gói
1003/V Tuýp Micro 0.5ml, 1000 cái/gói
1203 Tuýp PCR 0.2ml , 1000 cái/gói
2007 Tuýp tiệt trùng K2EDTA 10ml  
6411 Tuýp trữ mẫu 2ml, tiệt trùng

Que lấy mẫu vi sinh

6020/SG Que cấy đầu tròn 1ul - 20 cái/gói
6030/SG Que cấy đầu tròn 10ul - 20 cái/gói
6120- Que cấy Nickel-Chrome 1ul (6120-)
6220 Que cấy Nickel - Chrome 10ul
5100 Que lấy mẫu vi sinh dài 150mm (que gỗ quấn gòn),100 cái/gói
6100/SG/CS Que lấy mẫu vi sinh 150mm tiệt trùng rời ,code:6100/SG/CS
10833 Que lấy mẫu dài 180mm (muỗng nhựa)
2150/SG Que lấy mẫu cán gỗ Φ12x150mm, tiệt trùng  
2160/SG Que lấy mẫu Φ12x150mm, tiệt trùng
2160/SG/CS Que lấy mẫu Φ12x150mm, bọc riêng tiệt trùng
5100/SG/CS Que lấy mẫu vi sinh tiệt trùng dài 150mm
6001/SG Que lấy mẫu vi sinh đầu tròn 1ul, 20 cái/gói
6005/SG Que lấy mẫu vi sinh 2 đầu tròn 1ul/10ul, 20 cái/gói




Phễu nhựa

10773 Phễu nhựa 20ml
10776 Phễu nhựa 200ml
10777 Phễu nhựa 350ml
10774 Phễu phân tích 50ml
10775 Phễu phân tích 100ml
12084 Phễu nhựa PP 1L hình nón, chia vạch 20ml

10150 Ống nghiệm nhựa có nắp 10ml

10150 Ống nghiệm nhựa có nắp 10ml

Ống hút tiệt trùng

3001 Ống hút tiệt trùng 1ml, 50 cái/gói
3002 Ống hút tiệt trùng 2ml, 50 cái/gói
3005 Ống hút tiệt trùng 5ml, 25 cái/gói
3010 Ống hút tiệt trùng 10ml, 25 cái/gói

Ống hút pasteur 1ml, 3ml, 150ml

1501 Ống hút pasteur 1ml, 500 cái/hộp
1502 Ống hút pasteur 3ml, 500 cái/hộp
1503 Ống hút pasteur dài 150ml, 500 cái/hộp
1502/SG Ống hút pasteur tiệt trùng 3ml, 5 cái/gói
1502/SG/CS Ống hút pasteur nhựa 3ml tiệt trùng rời

Ống đong nhựa PP

12123 Ống đong nhựa PP 50ml
12124 Ống đong nhựa PP 100ml
12125 Ống đong nhựa PP 250ml
12126 Ống đong nhựa PP 500ml
12127 Ống đong nhựa PP 1000ml
12128 Ống đong nhựa PP 2000ml

10110/75 Ống đo tốc độ lắng máu

10110/75 Ống đo tốc độ lắng máu 


Ống định lượng Pipump

3851 Ống định lượng Pipump 2ul
3852 Ống định lượng  Pipump 10ul
3853 Ống định lượng  Pipump 25ul

Hộp đựng tip trắng - vàng -xanh

4202/MG/SG Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 0.1-10ul, 96 cái/hộp
4302/B Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 2-300ul, 96 cái/hộp
4302/B/SG Hộp đựng tip trắng tiệt trùng 2-300ul, 96 cái/hộp
4202/U Hộp đựng tip vàng  2-200ul, 96 cái/hộp
4202/E Hộp đựng tip vàng  2-200ul, hộp 96 cái
4402/G Hộp đựng tip vàng  2-200ul, hộp 96 cái,không khía
4202/U/SG Hộp đựng tip vàng tiệt trùng 2-200ul, 96 cái/hộp
4001/E Hộp đựng tip xanh 100-1000ul, 96 cái/hộp
4001/U Hộp đựng tip xanh 100-1000ul, 96 cái/hộp
4001/U/SG Hộp đựng tip xanh tiệt trùng 100-1000ul, 96 cái/hộp
6001/ON Hộp tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp
6001/F Hộp đựng tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp


Đĩa petri nhựa tiệt trùng

61 Đĩa petri nhựa tiệt trùng 60mm
161 Đĩa petri tiệt trùng 60mm 
91 Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/ thùng 
91/SG Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/thùng
101 Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 500 cái/thùng    
101/SG Đĩa petri tiệt trùng 90mm
251/SG Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 2 ngăn 500 cái/thùng
261 Đĩa petri tiệt trùng 90mm, 3 ngăn, 261, 500 cái/thùng
221 Đĩa petri tiệt trùng 140mm, 

155 Đĩa petri tiệt trùng kẻ sọc 55mm

155 Đĩa petri tiệt trùng kẻ sọc 55mm

Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ U

5096/U/SG Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ U 96 giếng
5096/V/SG Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ V 96 giếng
5096/P/SG Đĩa lấy mẫu tiệt trùng đáy bằng 96 giếng 

Đầu tip trắng - Đầu tip vàng- Đầu tip xanh

1202/MG Đầu tip trắng 0.1-10ul, 1000cai/gói
5001/ON Đầu tip trắng 1000-5000ul, 250cai/gói
10005 Đầu típ trắng 2-10ml, 100 cái/gói
66005 Đầu típ trắng 2-10ml, 25 cái/gói
1302/B Đầu tip trắng 2-300ul, 1000cai/gói
5001/F Đầu tip trắng 500-5000ul, 250cai/gói
1402/G Đầu tip vàng  2-200ul, 1000 cái/gói
1202/E Đầu tip vàng có khía 5-200ul, 1000cai/gói
1202/U Đầu tip vàng không khía 2-200ul, 1000cai/gói
1202/G Đầu tip vàng không khía 2-200ul, 1000cai/gói 
1001/E Đầu tip xanh 100-1000ul, 1000cai/gói
1001/U Đầu tip xanh 100-1000ul, 1000cai/gói

Đầu PD tip

4311 Đầu PD tip 1.25ml, 100 cái/gói
4311/SG Đầu PD tip 1.25ml, 100 cái/gói, tiệt trùng 
4321 Đầu PD tip 2.5ml, 100 cái/gói

Cốc nhựa PP có chia vạch

12034 Cốc nhựa  PP có chia vạch 100ml
12035 Cốc nhựa PP có chia vạch 250ml
12036 Cốc nhựa PP có chia vạch 500ml
12037 Cốc nhựa PP có chia vạch 1000ml
12038 Cốc nhựa PP có chia vạch 2000ml
12039 Cốc nhựa PP có chia vạch 3000ml
12040 Cốc nhựa PP có chia vạch 5000ml

1022/V Cốc đựng mẫu 2ml,1000 cái/gói

20035 Chai nhựa 70ml, nuôi cấy tế bào

11171 Chai nhựa PP 50ml MR

11171 Chai nhựa PP 50ml MR
11172 Chai nhựa PP 100ml MR
11173 Chai nhựa PP 250ml MR
11174 Chai nhựa PP 500ml MR
11175 Chai nhựa PP 1000ml MR
11176 Chai nhựa PP 2000ml MR


11151 Chai nhựa PE MR

11151 Chai nhựa PE 50ml MR
11152 Chai nhựa PE 100ml MR
11153 Chai nhựa PE 250ml MR
11154 Chai nhựa PE 500ml MR
11155 Chai nhựa PE 1000ml MR


11092 Chai nhựa PE 125ml MH

11091 Chai nhựa PE 50ml MH
11092 Chai nhựa PE 125ml MH
11093 Chai nhựa PE 250ml MH
11094 Chai nhựa PE 500ml MH
11095 Chai nhựa PE 1000ml MH
11096 Chai nhựa PE 2000ml MH 

11102 Chai nhựa nâu PE MH

11102 Chai nhựa nâu PE 125ml MH
11103 Chai nhựa nâu PE 250ml MH
11104 Chai nhựa nâu PE 500ml MH
11105 Chai nhựa nâu PE 1000ml MH

11363 Bình tia MR 250ml

11363 Bình tia MR 250ml

12115 Bình tam giác nhựa có chia vạch, 1000ml

12115 Bình tam giác nhựa có chia vạch, 1000ml

11042 Bình nhựa có van 10lit HDPE

11042 Bình nhựa có van 10lit HDPE


12302 Bình định mức nhựa 50ml

12302 Bình định mức nhựa 50ml

5352 Băng keo chỉ thị nhiệt, tiệt trùng

5352 Băng keo chỉ thị nhiệt, tiệt trùng

Tuýp ly tâm

1303 Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói 10352 Tuýp ly tâm đáy nhọn 15ml tiệt trùng 20351 Tuýp ly tâ...